Inverter 55-110KW Energy ABB

Description

HIGHLIGHTS

Updating..

Input (DC)PVI-55PVI-55.0-TL
Input side
Điện áp đầu vào DC tối đa(Vmax,abs)1000 V1000 V
Điện áp DC MPPT trong khoảng  (VMPPTmin … VMPPTmax) at Vacr485…950 V
Linear derating from max to 31,8%
[800<VMPPT<950V]
485…950 V
Linear derating from max to 31,8%
[800<VMPPT<950V]
Điện áp DC MPPT đầu vào (VMPPTmin … VMPPTmax) at Pacr and Vacr485…800 V485…800 V
Số lượng MPPT11
Số lượng MPPT độc lập / phụ thuộcNot applicableNot applicable
Số lượng MPPT chính/ phụ kiện kèm theo11
Dòng điện đầu vào tối đa (Idcmaxc)123 A123 A
Dòng điện tối đa của mỗi mô đun  (Idcmax,m)123 A123 A
Số cặp đầu DC11
Loại kết nối DC2x185mm2 (M10)2x185mm2 (M10)
Bảo vệ đầu vào
Bảo vệ phân cực ngượcYes, with series diodeYes, with series diode
Bảo vệ quá áp đầu vào – varistor1 for each input pair, Class II1 for each input pair, Class II
Kiểm tra rò rỉ điện , trung tín, floating panelsNo; proprietary control available (3)No; proprietary control available (3)
Bảo vệ quá dòng điện, trung tính nối đất ,floating panelsNot included; dimension output ground fault
device with ΔI=400mA/module
Not included; dimension output ground fault
device with ΔI=400mA/module
Kích thước cầu chì cho từng cặp125 A / 1000 V125 A / 1000 V
Đầu ra
Cách kết nối lưới ACThree phases 4W+PEThree phases 3W+PE
Công suất AC định mức (Pacr @cosφ=1 )55 kW55 kW
Công suất đầu ra AC tối đa (Pacmax @cosφ=1)55 kW55 kW
Công suất biểu kiến tối đa (Smax)61 kVA61 kVA
Điện áp lưới định mức400 V320 V
AC voltage range (Vacmin…Vacmax)320…480 V (1)256…368 V (1)
Maximum output current (Iacmax)81 A101 A
Contributory fault current90 A112,5 A
Rated frequency (fr)50/60 Hz50/60 Hz
Frequency range (fmin…fmax)47…53 / 57…63 Hz (2)47…53 / 57…63 Hz (2)
Nominal power factor and adjustable range> 0.995 (adj. ± 0.90)> 0.995 (adj. ± 0.90)
Total harmonic distortion< 3% (@ Pac,r)< 3% (@ Pac,r)
AC connection type (for each phase)1 x 95 mm2 (M8)1 x 300 mm2 (M12)
Output protection
Anti-islanding protectionAccording to local standardAccording to local standard
Output overvoltage protection (varistor)Yes, Class IIYes, Class II
Night time disconnectYesNo
AC circuit breaker50 kA50 kA
Operating performance
Maximum efficiency (ηmax)96.3% (4)98.0% (4)
Weighted efficiency (ηEURO / ηCEC )95.1% / 96.0% (4)97.7% / 97.5% (4)
Stand-by consumption/night-time power loss< 17 W< 23 W
AC auxiliary supply3×400 Vac +N, 50/60 Hz3×400 Vac +N, 50/60 Hz
Auxiliary supply consumption< 0.36% of Pac,r< 0.24% of Pac,r
Auxiliary supply consumption without cooling< 0.25% of Pac,r< 0.22% of Pac,r
Inverter switching frequency18 kHz19 kHz
Communication
Wired local monitoringPVI-USB-RS232_485 (opt.)PVI-USB-RS232_485 (opt.)
Remote monitoringPVI-AEC-EVO (opt.), VSN700 Data Logger (opt.)PVI-AEC-EVO (opt.), VSN700 Data Logger (opt.)
String CombinerPVI-STRINGCOMB (opt.)PVI-STRINGCOMB (opt.)
User interface16 characters x 2 line LCD display for each
module
17 characters x 2 line LCD display for each
module
Environmental
Ambient temperature range-10…+ 60°C/+14…140°F
with derating above 50°C/122°F
-10…+ 60°C/+14…140°F
with derating above 50°C/122°F
Relative humidity0…95% non condensing0…95% non condensing
Noise emission<62 dB(A) @ 1 m<62 dB(A) @ 1 m
Maximum operating altitude without derating1000 m / 3280 ft1000 m / 3280 ft
Physical
Environmental protection ratingIP 20IP 20
CoolingAir forcedAir forced
Required air cooling flow1600 m3/h – 944 CFM1600 m3/h – 944 CFM
Dimension (H x W x D)1675mm x 1250mm x
850mm / 69.5” x 49,2”
x 33.5”
1077mm x 1250mm x
850mm / 42.4” x 49.2”
x 33.5”
Weight< 700 kg / 1543 lb< 350 kg / 771 lb
Weight of the module< 60 kg / 132 lb< 60 kg / 132 lb
Safety
TransformerYesNo
MarkingCE (50 Hz only)CE (50 Hz only)
Safety and EMC standardEN 50178, EN61000-6-2, EN61000-6-4,
EN61000-3-11, EN61000-3-12
EN 50178, EN61000-6-2, EN61000-6-4,
EN61000-3-11, EN61000-3-12
Grid standard
(check your sales channel for availability)
CEI 0-21, CEI 0-16,
BDEW, RD 661/2007,
RD 1565/2010,
P.O.12.3
CEI-0-16, BDEW,
RD 661/2007, RD
1565/2010, P.O.12.3

 


Input (DC)PVI-110.0PVI-110.0-TL
Input side
Điện áp đầu vào DC tối đa(Vmax,abs)1000 V1000 V
Điện áp DC MPPT trong khoảng  (VMPPTmin … VMPPTmax) at Vacr485…950 V
Linear derating from max to 31,8%
[800<VMPPT<950V]
485…950 V
Linear derating from max to 31,8%
[800<VMPPT<950V]
Điện áp DC MPPT đầu vào (VMPPTmin … VMPPTmax) at Pacr and Vacr485…800 V485…800 V
Số lượng MPPT22
Số lượng MPPT độc lập / phụ thuộcNot applicableNot applicable
Số lượng MPPT chính/ phụ kiện kèm theo11
Dòng điện đầu vào tối đa (Idcmaxc)246 A246 A
Dòng điện tối đa của mỗi mô đun  (Idcmax,m)123 A123 A
Số cặp đầu DC22
Loại kết nối DC2x185mm2 (M10) + 2x300mm2 (M10)2x185mm2 (M10) + 2x300mm2 (M10)
Bảo vệ đầu vào
Bảo vệ phân cực ngượcYes, with series diodeYes, with series diode
Bảo vệ quá áp đầu vào – varistor1 for each input pair, Class II1 for each input pair, Class II
Kiểm tra rò rỉ điện , trung tín, floating panelsNo; proprietary control available (3)No; proprietary control available (3)
Bảo vệ quá dòng điện, trung tính nối đất ,floating panelsNot included; dimension output ground fault
device with ΔI=400mA/module
Not included; dimension output ground fault
device with ΔI=400mA/module
Kích thước cầu chì cho từng cặp125 A / 1000 V125 A / 1000 V
Đầu ra
Cách kết nối lưới ACThree phases 4W+PEThree phases 3W+PE
Công suất AC định mức (Pacr @cosφ=1 )110 kW110 kW
Công suất đầu ra AC tối đa (Pacmax @cosφ=1)110 kW110 kW
Công suất biểu kiến tối đa (Smax)122kVA122kVA
Điện áp lưới định mức400V320 V
AC voltage range (Vacmin…Vacmax)320…480 V (1)256…368 V (1)
Maximum output current (Iacmax)160 A202 A
Contributory fault current180 A225 A
Rated frequency (fr)50/60 Hz50/60 Hz
Frequency range (fmin…fmax)47…53 / 57…63 Hz (2)47…53 / 57…63 Hz (2)
Nominal power factor and adjustable range> 0.995 (adj. ± 0.90)> 0.995 (adj. ± 0.90)
Total harmonic distortion< 3% (@ Pac,r)< 3% (@ Pac,r)
AC connection type (for each phase)1 x 95 mm2 (M8)1 x 300 mm2 (M12)
Output protection
Anti-islanding protectionAccording to local standardAccording to local standard
Output overvoltage protection (varistor)Yes, Class IIYes, Class II
Night time disconnectYesNo
AC circuit breaker50 kA50 kA
Operating performance
Maximum efficiency (ηmax)96.4% (4)98.0% (4)
Weighted efficiency (ηEURO / ηCEC )95.2% / 96.0% (4)97.7% / 97.5% (4)
Stand-by consumption/night-time power loss< 24 W< 19 W
AC auxiliary supply3 x 400 Vac +N, 50/60 Hz3 x 400 Vac +N, 50/60 Hz
Auxiliary supply consumption< 0.31% of Pac,r< 0.24% of Pac,r
Auxiliary supply consumption without cooling< 0.23% of Pac,r< 0.22% of Pac,r
Inverter switching frequency18 kHz
Communication
Wired local monitoringPVI-USB-RS232_485 (opt.)PVI-USB-RS232_485 (opt.)
Remote monitoringPVI-AEC-EVO (opt.), VSN700 Data Logger (opt.)PVI-AEC-EVO (opt.), VSN700 Data Logger (opt.)
String CombinerPVI-STRINGCOMB (opt.)PVI-STRINGCOMB (opt.)
User interface16 characters x 2 line LCD display for each
module
16 characters x 2 line LCD display for each
module
Environmental
Ambient temperature range-10…+ 60°C/+14…140°F
with derating above 50°C/122°F
-10…+ 60°C/+14…140°F
with derating above 50°C/122°F
Relative humidity0…95% non condensing0…95% non condensing
Noise emission<65 dB(A) @ 1 m< 63 db (A) @ 1 m
Maximum operating altitude without derating1000 m / 3280 ft1000 m / 3280 ft
Physical
Environmental protection ratingIP 20IP 20
CoolingAir forcedAir forced
Required air cooling flow2800 m3/h – 1652 CFM2400 m3/h – 1416 CFM
Dimension (H x W x D)1675mm x 1250mm x
850mm / 65.9” x 49.2”
x 33.5”
1077mm x 1250mm x
850mm / 42,4” x 49.2”
x 33.5”
Weight< 800 kg / 1765 lb< 480 kg / 1058 lb
Weight of the module
Safety
TransformerYesNo
MarkingCE (50 Hz only)CE (50 Hz only)
Safety and EMC standardEN 50178, EN61000-6-2, EN61000-6-4,
EN61000-3-11, EN61000-3-12
EN 50178, EN61000-6-2, EN61000-6-4,
EN61000-3-11, EN61000-3-12
Grid standard
(check your sales channel for availability)
CEI 0-21, CEI 0-16,
BDEW, RD 661/2007,
RD 1565/2010,
P.O.12.3
CEI-0-16, BDEW,
RD 661/2007, RD
1565/2010, P.O.12.3

updating…

Solar Energy

updating…

You've just added this product to the cart: