Máy kéo nén vạn năng thủy lực 1000 SL

Model 1000SL được thiết kế để kiểm tra độ bền kéo, nén, uốn, cắt và giãn dài trên các vật liệu có độ bền cao, vật liệu tổng hợp và Linh kiện. Thiết kế mạnh mẽ, vật liệu độ bền cao chắc chắn và kỹ thuật chế tạo chính xác đảm bảo khả năng vận hành thử nghiệm liên tục, ngay cả khi hoạt động liên tục hết công suất, ngày qua ngày, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.

Máy thử thủy lực Tinius Olsen, từ lâu đã được công nhận là tiêu chuẩn về độ chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt trong các máy thử nghiệm phổ quát. Với hàng ngàn chiếc máy đang được sử dụng trên khắp thế giới là minh chứng dễ thấy nhất cho điều này. Và hơn bao giờ hết, dòng SL đại diện cho tiêu chuẩn cao nhất trong các máy thí nghiệm phổ dụng chạy bằng thủy lực.

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

Thiết kế các cột chắc chắn cho phép thử nghiệm được các mẫu lớn

Tất cả các tùy chọn điều khiển được tích hợp với phần mềm phân tích dữ liệu Horizon

Hoạt động của piston không ma sát cho phép vận hành trơn tru, điều khiển hoạt động và thời gian giảm rất nhỏ

Nhiều tùy chọn hệ thống điều khiển khác nhau, từ bộ điều khiển cầm tay kết nối dây quen thuộc, hay bộ điều khiển Bluetooth không dây hoặc hệ thống điều khiển được tích hợp vào máy tính

Thích hợp cho thử nghiệm sức căng, nén, giãn dài, cắt và các thử nghiệm khác với lực tối đa 1000kN / 200.000lbf

Khả năng tạo tải kéo và nén
Khả năng làm việc1000kN
Đã Thử nghiệm chứng minhCho khả năng của kết cấu
Kiểu lắp đặtDạng Tầng đứng
Số vùng không gian kiểm tra2
Số cột trụ4
Vật liệu làm cột trụThép carbon thấp
Hoàn thiện cột trụMạ Crôm
Màu cột trụMàu mạ Crôm
Vật liệu làm bệ máyThép carbon thấp
Hoàn thiện bệ máySơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột
Màu sắc bệ máyMàu xám lạnh TO Web # E6 30 27
Vật liệu CrossheadThép carbon thấp
Hoàn thiện CrosheadSơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột
Màu sắc CrossheadMàu xanh TO Web # 00 4C 45
Nắp mặt bệ máyABS tái chế
Màu nắp mặt bệ máyMàu đen Cal Web # 11 18 20
Khoảng cách giữa các cột355 mm với Top crosshead điều chỉnh được
362 mm với Top crosshead cố định
Khoảng các giữa các trục vít556 mm nếu không có lớp vỏ bọc trục vít
524 mm nếu có lớp vỏ bọc trục vít
Dịch chuyển/hành trình lớn nhất của bàn trượt khi kiểm tra229mm
Dịch chuyển vị trí lớn nhất của bàn trượt 864mm
Hệ thống truyền động pistonThủy lực
Cấu hình của bàn trượtDạng khép kín
Cầu hình truyền động bàn trượtThanh răng – Bánh răng
Chiều cao tay đòn thuỷ lực222mm
Cấu hình động cơ truyền động bàn trượtTích hợp bên trong
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho cột trụ305 mm, 610 mm, or 914 mm
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho trục vít Crosshead305 mm, 610 mm, or 914 mm. Chú ý: Trục vít đi âm vào trong nền đặt mắt.
Điều chỉnh top head và Điều chỉnh các cột trụTùy chọn
Điều chỉnh vị trí giữa Top head và các cột trụKhông áp dụng
Độ cứng1400kN/mm
Chiều Cao2289mm
Chiều Rộng864mm
Chiều Sâu660mm
Trọng lượng4082kg
Trục vít truyền động tới vị trí của bàn trượt
Lớp vỏ bọc/bảo vệ Trục vítTùy chọn
Tuỳ chọn Sàn hay pit mount
Vật liệu chân đếThép carbon thấp với cac bu lông neo
Độ ồn68db
Chiều cao bàn làm việc và tủ điều khiển1016mm
Chiều rộng bàn làm việc và tủ điều khiển1219mm
Chiều sâu bàn làm việc và tu điều khiển788mm
Bộ điều khiểnTốc độ xử lý dữ liệu tối đa168 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu tại máy tính1000 sps
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên ngoài4
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên trong3
Hỗ trợ Bluetoothv4.0 with A2DP, LE, EDR
Kết nối máy tính bên ngoàiCổng USB
Kết nối giao diện người dùngTO HMC, Proterm, Horizon
LựcThiết bị đo lựcLoại cảm ứng áp lực
độ phân giải1 part in 8388608
Độ chính xác+/-0.1%  áp dụng cho toàn bộ dải đo lực của cảm biến lực
Dải đo0.2% đến 100%
Tiêu chuẩn hiệu chỉnhISO 7500-1 ASTM E4
Tốc độ lấy mẫu1000sps
Đo giãn dàiđộ phân giải0.1um
Độ chính xác+/-10um
Dải đo+/- 217m
Tiêu chuẩn hiệu chỉnhISO 9513, ASTM E83
Tốc độ lấy mẫu2.73ksps
Điều khiển vị tríTốc độ kiểm tra0.001mm/phút tới 76 mm/phút
Độ phân giải0.1um
Độ chính xác+/-10um
Tốc độ dịch chuyển của bàn trượt0.001mm/phút đến 305 mm/phút
Độ phân giải0.1um
Độ chính xác+/-10um
Chức năng Home
Nguồn điện yêu cầuNguồn cung cấp tự động208 – 500V
Tần số50/60Hz
Current
Power
Điều khiện môi trườngNhiệt độ hoạt động10 đến 40 ºC
Độ ẩm hoạt động10% đến 90% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản10 đến 69 ºC
Độ ẩm bảo quản10% đến 90% không ngưng tụ
Bảo hành18 tháng
Made inTinius Olsen Group
QA/QC inUSA
Thời gian xuất xưởng12 Tuần
[woodmart_shortcode_products_widget show=”product_ids” title=”Ngàm kéo” include_products=”1235, 1234, 1273, 1274, 1269, 1270, 1271, 1272, 1261, 1262, 1236″ images_size=”thumbnail” hide_free=”0″ show_hidden=”0″][woodmart_shortcode_products_widget show=”product_ids” include_products=”1156, 1147, 1148, 1149, 1150, 1153, 1154, 1155″ images_size=”thumbnail” hide_free=”0″ show_hidden=”0″ title=”Đo giãn dài”]
[woodmart_shortcode_products_widget show=”product_ids” title=”Phần mềm Horizon” include_products=”1202″ images_size=”thumbnail” hide_free=”0″ show_hidden=”0″]

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Tinius Olsen

Xuất xứ

USA

Loại

Thủ công

You've just added this product to the cart: