Inverter 3-12kW Energy Huawei

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

Đang cập nhập

Thông số kỹ thuậtSUN2000
-3KTL-M1
SUN2000
-4KTL-M1
Năng lượng
Hiệu suất tối đa98.20%98.30%
Hiệu suất tối đa theo EU96.70%97.10%
Đầu Vào
Công suất cực đại4,500 Wp6,000 Wp
Điện áp cực đại1,100 V1,100 V
Dãi điện áp140 V ~ 980 V140 V ~ 980 V
Điện áp khởi động200 V200 V
Điện áp đầu vào định mức600 V600 V
Dòng điện MPPT11A11A
Dòng điện ngắt mạch15 A15 A
Số lượng cắm vào MPT22
Số lượng MPPT11
Đầu vào (Pin DC)
Pin tương thíchHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWhHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWh
Điện áp hoạt động trong khoảng600 V ~ 980 V600 V ~ 980 V
Dòng điện cực đại16 A16 A
Công suất cực đại10,000 W10,000 W
Công suất cung cấp3,300 W4,400 W
Đầu ra
Loại kết nốiThree-phaseThree-phase
Công suất cực đại3,000 W4,000 W
Công suất phản kháng3,300 VA4,400 VA
Điện áp đầu ra220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE
Tần số hoạt động50 Hz / 60 Hz50 Hz / 60 Hz
Dòng điện cực đại5.1 A6.8 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Độ sóng hài tối đa≤ 3 %≤ 3 %
Đầu ra (Tắt lưới)
Hộp dự phòngBackup Box – B1Backup Box – B1
Công suất phản kháng3,000 VA3,300 VA
Điện áp đầu ra220 V / 230 V220 V / 230 V
Dòng điện cục đại13.6 A15 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Tính năng & Bảo vệ
Thiết bị ngắt kết nối phía đầu vào
Bảo vệ chống đảo
Bảo vệ phân cực ngược DC
Giám sát  nhiệt độ
Bảo vệ ngắt mạch  DCCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Bảo vệ ngắt mạch  ACCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Giám sát inverter
Bảo vệ quá dòng điện AC
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ quá điện áp AC
Bảo vệ  chống hồ quang điện
Kiểm soát bộ thu Ripple
Phục hồi PID tích hợp 5
Sạc ngược pin từ điện lưới
Dữ liệu chung
Nhiệt độ hoạt động-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)
Độ ẩm hoạt động tương đối0 %RH~ 100 %RH0 %RH~ 100 %RH
Độ cao hoạt động0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)
Làm lạnhNatural convectionNatural convection
Màn hình hiển thịLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar AppLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar App
Kết nối mạngRS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)RS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)
Cân nặng17 kg (37.5 lb)17 kg (37.5 lb)
Kích thước (incl. mounting bracket)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)
Bảo vệIP65IP65
Công suất hoạt đông ban đem< 5.5 W 6< 5.5 W 6
Khả năng tương thích của Trình tối ưu hóa
Trình tối ưu hóa tương thích DC MBUSSUN2000-450W-PSUN2000-450W-P
Tuân thủ Tiêu chuẩn (có sẵn nhiều hơn theo yêu cầu)
Giấy chứng nhậnEN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116
Tiêu chuẩn kết nối lướiG98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA
G98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA

Thông số kỹ thuậtSUN2000
-5KTL-M1
SUN2000
-6KTL-M1
Năng lượng
Hiệu suất tối đa98.40%98.60%
Hiệu suất tối đa theo EU97.50%97.70%
Đầu Vào
Công suất cực đại7,500 Wp9,000 Wp
Điện áp cực đại1,100 V1,100 V
Dãi điện áp140 V ~ 980 V140 V ~ 980 V
Điện áp khởi động200 V200 V
Điện áp đầu vào định mức600 V600 V
Dòng điện MPPT11A11A
Dòng điện ngắt mạch15 A15 A
Số lượng cắm vào MPT22
Số lượng MPPT11
Đầu vào (Pin DC)
Pin tương thíchHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWhHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWh
Điện áp hoạt động trong khoảng600 V ~ 980 V600 V ~ 980 V
Dòng điện cực đại16 A16 A
Công suất cực đại10,000 W10,000 W
Công suất cung cấp5,500 W6,600 W
Đầu ra
Loại kết nốiThree-phaseThree-phase
Công suất cực đại5,000 W6,000 W
Công suất phản kháng5,500 VA6,600 VA
Điện áp đầu ra220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE
Tần số hoạt động50 Hz / 60 Hz50 Hz / 60 Hz
Dòng điện cực đại8.5 A10.1 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Độ sóng hài tối đa≤ 3 %≤ 3 %
Đầu ra (Tắt lưới)
Hộp dự phòngBackup Box – B1Backup Box – B1
Công suất phản kháng3,300 VA3,300 VA
Điện áp đầu ra220 V / 230 V220 V / 230 V
Dòng điện cục đại15 A15 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Tính năng & Bảo vệ
Thiết bị ngắt kết nối phía đầu vào
Bảo vệ chống đảo
Bảo vệ phân cực ngược DC
Giám sát  nhiệt độ
Bảo vệ ngắt mạch  DCCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Bảo vệ ngắt mạch  ACCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Giám sát inverter
Bảo vệ quá dòng điện AC
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ quá điện áp AC
Bảo vệ  chống hồ quang điện
Kiểm soát bộ thu Ripple
Phục hồi PID tích hợp 5
Sạc ngược pin từ điện lưới
Dữ liệu chung
Nhiệt độ hoạt động-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)
Độ ẩm hoạt động tương đối0 %RH~ 100 %RH0 %RH~ 100 %RH
Độ cao hoạt động0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)
Làm lạnhNatural convectionNatural convection
Màn hình hiển thịLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar AppLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar App
Kết nối mạngRS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)RS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)
Cân nặng17 kg (37.5 lb)17 kg (37.5 lb)
Kích thước (incl. mounting bracket)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)
Bảo vệIP65IP65
Công suất hoạt đông ban đem< 5.5 W 6< 5.5 W 6
Khả năng tương thích của Trình tối ưu hóa
Trình tối ưu hóa tương thích DC MBUSSUN2000-450W-PSUN2000-450W-P
Tuân thủ Tiêu chuẩn (có sẵn nhiều hơn theo yêu cầu)
Giấy chứng nhậnEN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116
Tiêu chuẩn kết nối lướiG98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA
G98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA

Thông số kỹ thuậtSUN2000
-8KTL-M1
SUN2000
-10KTL-M1
Năng lượng
Hiệu suất tối đa98.60%98.60%
Hiệu suất tối đa theo EU98.00%98.10%
Đầu Vào
Công suất cực đại12,000 Wp15,000 Wp
Điện áp cực đại1,100 V1,100 V
Dãi điện áp140 V ~ 980 V140 V ~ 980 V
Điện áp khởi động200 V200 V
Điện áp đầu vào định mức600 V600 V
Dòng điện MPPT11A11A
Dòng điện ngắt mạch15 A15 A
Số lượng cắm vào MPT22
Số lượng MPPT11
Đầu vào (Pin DC)
Pin tương thíchHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWhHUAWEI Smart String ESS 5kWh – 30kWh
Điện áp hoạt động trong khoảng600 V ~ 980 V600 V ~ 980 V
Dòng điện cực đại16 A16 A
Công suất cực đại10,000 W10,000 W
Công suất cung cấp8,800 W10,000 W
Đầu ra
Loại kết nốiThree-phaseThree-phase
Công suất cực đại8,000 W10,000 W
Công suất phản kháng8,800 VA11,000 VA 4
Điện áp đầu ra220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE220 Vac / 380 Vac, 230 Vac / 400 Vac, 3W / N+PE
Tần số hoạt động50 Hz / 60 Hz50 Hz / 60 Hz
Dòng điện cực đại13.5 A16.9 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Độ sóng hài tối đa≤ 3 %≤ 3 %
Đầu ra (Tắt lưới)
Hộp dự phòngBackup Box – B1Backup Box – B1
Công suất phản kháng3,300 VA3,300 VA
Điện áp đầu ra220 V / 230 V220 V / 230 V
Dòng điện cục đại15 A15 A
Hệ số công suất0.8 leading … 0.8 lagging0.8 leading … 0.8 lagging
Tính năng & Bảo vệ
Thiết bị ngắt kết nối phía đầu vào
Bảo vệ chống đảo
Bảo vệ phân cực ngược DC
Giám sát  nhiệt độ
Bảo vệ ngắt mạch  DCCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Bảo vệ ngắt mạch  ACCó, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11Có, tương thích với lớp bảo vệ TYPE II theo EN / IEC 61643-11
Giám sát inverter
Bảo vệ quá dòng điện AC
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ quá điện áp AC
Bảo vệ  chống hồ quang điện
Kiểm soát bộ thu Ripple
Phục hồi PID tích hợp 5
Sạc ngược pin từ điện lưới
Dữ liệu chung
Nhiệt độ hoạt động-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)
Độ ẩm hoạt động tương đối0 %RH~ 100 %RH0 %RH~ 100 %RH
Độ cao hoạt động0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Derating above 2000 m)
Làm lạnhNatural convectionNatural convection
Màn hình hiển thịLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar AppLED Indicators; Integrated WLAN + FusionSolar App
Kết nối mạngRS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)RS485; WLAN/Ethernet via Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G via Smart Dongle-4G (Optional)
Cân nặng17 kg (37.5 lb)17 kg (37.5 lb)
Kích thước (incl. mounting bracket)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)
Bảo vệIP65IP65
Công suất hoạt đông ban đem< 5.5 W 6< 5.5 W 6
Khả năng tương thích của Trình tối ưu hóa
Trình tối ưu hóa tương thích DC MBUSSUN2000-450W-PSUN2000-450W-P
Tuân thủ Tiêu chuẩn (có sẵn nhiều hơn theo yêu cầu)
Giấy chứng nhậnEN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116
Tiêu chuẩn kết nối lướiG98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA
G98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1,
IEC61727, IEC62116, DEWA

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Huawei

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: