Pin RISEN 360-385Wp

Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

-Higher output power

– Lower LCOE

-Less shading and Lower resistive loss

-Better mechanical loading tolerance

THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)
TYPERSM132-6-360MRSM132-6-365MRSM132-6-370MRSM132-6-375MRSM132-6-380MRSM132-6-385M
Công suất cực đại (Pmax) [W]360365370375380385
Điện áp hở mạch (Voc) [V]4444.144.244.344.444.5
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]10.2910.3810.4810.5810.6810.78
Điện áp cực đại (Vmp) [V]37.237.3537.537.6537.837.95
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.699.799.889.9710.0710.16
19.519.820.120.320.620.9
THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
Công suất cực đại (Pmax) [W]269.5273.2276.9280.7284.4288.1
Điện áp hở mạch (Voc) [V]40.540.640.740.840.8540.94
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]8.448.528.598.688.768.84
Điện áp cực đại (Vmp) [V]34.134.234.434.534.6234.76
Dòng điện cực đại (lmp) [A]7.917.998.068.148.218.29
NOCTCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5G
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại CellMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystalline
Số lượng Cell132 cells (6x  11 +6x 11)132 cells (6x  11 +6x 11)132 cells (6x  11 +6x 11)132 cells (6x  11 +6x 11)132 cells (6x  11 +6x 11)132 cells (6x  11 +6x 11)
Kích thước1852x996x35mm1852x996x35mm1852x996x35mm1852x996x35mm1852x996x35mm1852x996x35mm
Cân nặng20.5kg20.5kg20.5kg20.5kg20.5kg20.5kg
SuperstrateTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lực
Bề mặtWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheet
KhungAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   Color
Hộp dối nốiPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodes
Dây cáp4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)
Đấu nốiRisen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68
HIỆU SỐ NHIỆT ĐỘHIỆU SỐ NHIỆT ĐỘHIỆU SỐ NHIỆT ĐỘHIỆU SỐ NHIỆT ĐỘHIỆU SỐ NHIỆT ĐỘHIỆU SỐ NHIỆT ĐỘ
Nhiệt độ hoạt động của mô-đun   (NMOT)44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C
Hiệu số nhiệt độ Voc-0.29%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc0.05%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C
Hiệu số nhiệt độ  Pmax-0.37%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C
Nhiệt độ hoạt động-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C
Điện áp tối đa của chuỗi1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC
Dòng điện tối đa của cầu chì20A20A20A20A20A20A
Giới hạn cầu chì ngược20A20A20A20A20A20A
CẤU TẠO  KIỆN HÀNGCẤU TẠO  KIỆN HÀNGCẤU TẠO  KIỆN HÀNGCẤU TẠO  KIỆN HÀNGCẤU TẠO  KIỆN HÀNGCẤU TẠO  KIỆN HÀNG
40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)
Số lượng mô đun của container720720720720720720
Số lượng mô đun của pallet303030303030
Số lượng mô đun của container242424242424
Kích thước của kiện hàng    (LxWxH)   in mm1880x11Q5x11301880x11Q5x11301880x11Q5x11301880x11Q5x11301880x11Q5x11301880x11Q5x1130
Cân năng của pallet pin [kg]665665665665665665

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Risen Solar

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: