Pin RISEN 395-420Wp

Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

-Higher output power

– Lower LCOE

-Less shading and Lower resistive loss

-Better mechanical loading tolerance

TYPERSM144-6-395MRSM144-6-400MRSM144-6-405MRSM144-6-410MRSM144-6-415MRSM144-6-420M
Công suất cực đại (Pmax) [W]395400405410415420
Điện áp hở mạch (Voc) [V]48.4548.648.7548.94949.1
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]10.410.510.610.710.810.9
Điện áp cực đại (Vmp) [V]40.3540.4540.5540.6540.740.8
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.89.91010.110.210.3
19.719.920.220.420.720.9
RSM144-6-395MRSM144-6-400MRSM144-6-405MRSM144-6-410MRSM144-6-415MRSM144-6-420M
Công suất cực đại (Pmax) [W]295.6299.3303.1306.9309.2312.7
Điện áp hở mạch (Voc) [V]44.644.744.944.9945.6345.7
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]8.538.618.698.778.88.87
Điện áp cực đại (Vmp) [V]3737.0537.1437.2437.337.4
Dòng điện cực đại (lmp) [A]88.088.168.248.298.36
NOCTCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5GCông suất  800W/m2,  nhiệt độ môi trường  20°C, sức gió  1 m/s, AM1 .5G
SPECIFICATIONSSPECIFICATIONSSPECIFICATIONSSPECIFICATIONSSPECIFICATIONSSPECIFICATIONS
Loại CellMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystallineMonocrystalline
Số lượng Cell144 cells (6×12+6×12)144 cells (6×12+6×12)144 cells (6×12+6×12)144 cells (6×12+6×12)144 cells (6×12+6×12)144 cells (6×12+6×12)
Kích thước2015x996x40mm2015x996x40mm2015x996x40mm2015x996x40mm2015x996x40mm2015x996x40mm
Cân nặng23kg23kg23kg23kg23kg23kg
SuperstrateTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lựcTruyền tải cao, Sắt thấp, kính ARC cường lực
Bề mặtWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheetWhite   Back-sheet
KhungAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   ColorAnodized   Aluminium   Alloy   type   6005-2T6,    Silver   Color
Hộp dối nốiPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodesPotted,    IP68,   1500VDC,   3 Schottky   bypass    diodes
Dây cáp4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)4.0mm2   (12AWG),   Positive(+)350mm,     Negative(-)350mm    (Connector   Included)
Đấu nốiRisen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68Risen   Twinsel   PV-SY02,    IP68
TEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGSTEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGSTEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGSTEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGSTEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGSTEMPERATURE  & MAXIMUM  RATINGS
Nhiệt độ hoạt động của mô-đun   (NMOT)44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C44°C±2°C
Hiệu số nhiệt độ Voc-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C-0.25%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C
Hiệu số nhiệt độ  Pmax-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C-0.34%/°C
Nhiệt độ hoạt động-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C-40°C-+85°C
Điện áp tối đa của chuỗi1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC1500VDC
Dòng điện tối đa của cầu chì30A30A30A30A30A30A
Giới hạn cầu chì ngược30A30A30A30A30A30A
PACKAGING  CONFIGURATIONPACKAGING  CONFIGURATIONPACKAGING  CONFIGURATIONPACKAGING  CONFIGURATIONPACKAGING  CONFIGURATIONPACKAGING  CONFIGURATION
40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)40ft(HQ)
Số lượng mô đun của container594594594594594594
Số lượng mô đun của pallet272727272727
Số lượng mô đun của container222222222222
Kích thước của kiện hàng    (LxWxH)   in mm2040x1130x11302040x1130x11312040x1130x11322040x1130x11332040x1130x11342040x1130x1135
Cân năng của pallet pin [kg]670671672673674675

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Risen Solar

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: