Pin Q-Cell 385-405Wp
Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
ĐIỂM NỔI BẬT
-Higher output power
– Lower LCOE
-Less shading and Lower resistive loss
-Better mechanical loading tolerance
THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC) | THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC) | THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC) | THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC) | THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC) | |
TYPE | |||||
Công suất cực đại (Pmpp) [W] | 385 | 390 | 395 | 400 | 405 |
Dòng điện hở mạch (Isc) [A] | 10.05 | 10.1 | 10.14 | 10.19 | 10.23 |
Điện áp hở mạch (Voc) [V] | 48.17 | 48.44 | 48.7 | 48.96 | 49.22 |
Dòng điện cực đại (Imp) [A] | 9.57 | 9.61 | 9.66 | 9.7 | 9.75 |
Điện áp cực đại Vmp) [V] | 40.24 | 40.57 | 40.9 | 41.23 | 41.56 |
Hiệu số công suất [%] | >=19.1 | >=19.4 | >=19.6 | >=19.9 | >=20.1 |
THÔNG SỐ TẤM PIN KHI HOẠT ĐỘNG MÔI TRƯỜNG NGOÀI TRỜI , NMOT2 | |||||
Công suất cực đại (Pmpp) [W] | 288.1 | 291.9 | 295.6 | 299.4 | 303.1 |
Dòng điện hở mạch (Isc) [A] | 8.1 | 8.14 | 8.17 | 8.21 | 8.24 |
Điện áp hở mạch (Voc) [V] | 45.42 | 45.67 | 45.92 | 46.17 | 46.41 |
Dòng điện cực đại (Imp) [A] | 7.53 | 7.57 | 45.92 | 7.64 | 7.67 |
Điện áp cực đại Vmp) [V] | 38.26 | 38.58 | 38.89 | 39.2 | 39.51 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kích thước | 2015mm × 1000mm × 35mm (including frame) | 2015mm × 1000mm × 35mm (including frame) | 2015mm × 1000mm × 35mm (including frame) | 2015mm × 1000mm × 35mm (including frame) | 2015mm × 1000mm × 35mm (including frame) |
Cân nặng | 23kg | 23kg | 23kg | 23kg | 23kg |
Mặt trước | kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 3.2mm | kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 3.2mm | kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 3.2mm | kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 3.2mm | kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 3.2mm |
Mặt sau | Composite film | Composite film | Composite film | Composite film | Composite film |
Khung | Anodised aluminium | Anodised aluminium | Anodised aluminium | Anodised aluminium | Anodised aluminium |
Cell | 6 × 24 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells | 6 × 24 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells | 6 × 24 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells | 6 × 24 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells | 6 × 24 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells |
Hộp đấu nối | 32-60mm × 53-101mm × 15-18mm , Lớp Bảo vệ IP67, with bypass diodes | 32-60mm × 53-101mm × 15-18mm , Lớp Bảo vệ IP67, with bypass diodes | 32-60mm × 53-101mm × 15-18mm , Lớp Bảo vệ IP67, with bypass diodes | 32-60mm × 53-101mm × 15-18mm , Lớp Bảo vệ IP67, with bypass diodes | 32-60mm × 53-101mm × 15-18mm , Lớp Bảo vệ IP67, with bypass diodes |
Dây cáp | 4mm² Solar cable; (+) ≥1350mm, (-) ≥1350mm | 4mm² Solar cable; (+) ≥1350mm, (-) ≥1350mm | 4mm² Solar cable; (+) ≥1350mm, (-) ≥1350mm | 4mm² Solar cable; (+) ≥1350mm, (-) ≥1350mm | 4mm² Solar cable; (+) ≥1350mm, (-) ≥1350mm |
Đấu nối | Stäubli MC4, Amphenol UTX, Renhe 05-6, Tonglin TL-Cable01S, Hanwha Q CELLS HQC4; IP68 or Friends PV2e; IP67 | Stäubli MC4, Amphenol UTX, Renhe 05-6, Tonglin TL-Cable01S, Hanwha Q CELLS HQC4; IP68 or Friends PV2e; IP67 | Stäubli MC4, Amphenol UTX, Renhe 05-6, Tonglin TL-Cable01S, Hanwha Q CELLS HQC4; IP68 or Friends PV2e; IP67 | Stäubli MC4, Amphenol UTX, Renhe 05-6, Tonglin TL-Cable01S, Hanwha Q CELLS HQC4; IP68 or Friends PV2e; IP67 | Stäubli MC4, Amphenol UTX, Renhe 05-6, Tonglin TL-Cable01S, Hanwha Q CELLS HQC4; IP68 or Friends PV2e; IP67 |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG | ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG | ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG | ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG | ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG | |
Điện áp tối đa của chuỗi pin [VDC] | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 c-+85 c | -40 c-+85 c | -40 c-+85 c | -40 c-+85 c | -40 c-+85 c |
Dòng điện trong cầu chì [A] | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Tải tối đa trong thiết kế đẩy và kéo [Pa] | 3600/1600 | 3600/1600 | 3600/1600 | 3600/1600 | 3600/1600 |
Tải tối đa kiểm tra đẩy và kéo [Pa] | 5400/2400 | 5400/2400 | 5400/2400 | 5400/2400 | 5400/2400 |
Phân loại mô-đun PV | II | II | II | II | II |
Fire Rating based on ANSI / UL 61730 | C/TYPE 2 | C/TYPE 2 | C/TYPE 2 | C/TYPE 2 | C/TYPE 2 |
Nhiệt độ hoạt động cho phép | -40°C – +85°C | -40°C – +85°C | -40°C – +85°C | -40°C – +85°C | -40°C – +85°C |
Hiệu suất công suất | |||||
Hệ số nhiệt độ Isc | +0.04 | +0.04 | +0.04 | +0.04 | +0.04 |
Hệ số nhiệt độ Pmpp | −0.36 | −0.36 | −0.36 | −0.36 | −0.36 |
Hệ số nhiệt độ Voc | −0.27 | −0.27 | −0.27 | −0.27 | −0.27 |
Nhiệt độ hoạt động của mô-đun | 43±3 | 43±3 | 43±3 | 43±3 | 43±3 |
Đang cập nhập…
Năng lượng mặt trời
Đang cập nhập…
Đang cập nhập…
Thông tin bổ sung
Hãng sản xuất | Q Cell Solar |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |