Pin Trina 380-410Wp

Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

-Higher output power

– Lower LCOE

-Less shading and Lower resistive loss

-Better mechanical loading tolerance

ELECTRICAL DATA (STC)380385
Hiệu số công suất  (W)0 ~ +5
Điện áp cực đại Vmpp (V)39.640.1
Dòng điện cực đại Impp9.599.61
Điên áp hở mạch Voc48.148.5
Dòng điện hở mạch Isc9.9910.03
Hiệu suất mô đun  ηm (%)18.518.7
ELECTRICAL DATA (NMOT)
Hiệu số công suất  (W)287291
Điện áp cực đại Vmpp (V)37.537.9
Dòng điện cực đại Impp7.647.68
Điên áp hở mạch Voc45.345.7
Dòng điện hở mạch Isc8.068.09
MECHANICAL DATA
Loại CellMonocrystallineMonocrystalline
Số lượng Cell144 cells (6 × 24)144 cells (6 × 24)
Kích thước2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)
Cân nặng26.8 kg (59.1 lb)26.8 kg (59.1 lb)
Mặt trước2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass
Vật liệu đóng góiEVAEVA
Mặt sau2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass
Khung30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy
Hộp đấu nốiIP 68 ratedIP 68 rated
Dây cápPhotovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Photovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Đấu nốiTrina TS4Trina TS4
Hiệu số nhiệt độ
NMOT(Nhiệt độ hoạt động của mô-đun)41°C (±3°C)41°C (±3°C)
Hiệu số nhiệt độ Pmax– 0.35%/°C– 0.35%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc– 0.25%/°C– 0.25%/°C
Hiệu số nhiệt độ Isc0.04%/°C0.04%/°C
Giới hạn tối đa
Nhiệt độ hoạt động-40~+85°C-40~+85°C
Điện áp tối đa của chuỗi1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
Dòng điện của cầu chì20A20A

ELECTRICAL DATA (STC)390395
Hiệu số công suất  (W)
Điện áp cực đại Vmpp (V)40.59.69
Dòng điện cực đại Impp9.6450.1
Điên áp hở mạch Voc49.710.13
Dòng điện hở mạch Isc10.0819.2
Hiệu suất mô đun  ηm (%)19
Hiệu số công suất  (W)295299
Điện áp cực đại Vmpp (V)38.538.8
Dòng điện cực đại Impp7.677.71
Điên áp hở mạch Voc46.847.2
Dòng điện hở mạch Isc8.138.17
MECHANICAL DATA
Loại CellMonocrystallineMonocrystalline
Số lượng Cell144 cells (6 × 24)144 cells (6 × 24)
Kích thước2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)
Cân nặng26.8 kg (59.1 lb)26.8 kg (59.1 lb)
Mặt trước2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass
Vật liệu đóng góiEVAEVA
Mặt sau2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass
Khung30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy
Hộp đấu nốiIP 68 ratedIP 68 rated
Dây cápPhotovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Photovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Đấu nốiTrina TS4Trina TS4
Hiệu số nhiệt độ
NMOT(Nhiệt độ hoạt động của mô-đun)41°C (±3°C)41°C (±3°C)
Hiệu số nhiệt độ Pmax– 0.35%/°C– 0.35%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc– 0.25%/°C– 0.25%/°C
Hiệu số nhiệt độ Isc0.04%/°C0.04%/°C
Giới hạn tối đa
Nhiệt độ hoạt động-40~+85°C-40~+85°C
Điện áp tối đa của chuỗi1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
Dòng điện của cầu chì20A20A

ELECTRICAL DATA (STC)400405410
Hiệu số công suất  (W)
Điện áp cực đại Vmpp (V)9.749.799.79
Dòng điện cực đại Impp50.450.850.8
Điên áp hở mạch Voc10.1810.2310.23
Dòng điện hở mạch Isc19.519.719.7
Hiệu suất mô đun  ηm (%)
Hiệu số công suất  (W)303306310
Điện áp cực đại Vmpp (V)3939.339.6
Dòng điện cực đại Impp7.757.797.83
Điên áp hở mạch Voc47.447.848.2
Dòng điện hở mạch Isc8.218.258.3
MECHANICAL DATA
Loại CellMonocrystallineMonocrystallineMonocrystalline
Số lượng Cell144 cells (6 × 24)144 cells (6 × 24)144 cells (6 × 24)
Kích thước2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)2031× 1011 × 30 mm (79.96 × 39.80 × 1.18 inches)
Cân nặng26.8 kg (59.1 lb)26.8 kg (59.1 lb)26.8 kg (59.1 lb)
Mặt trước2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), High Transmission, AR Coated Heat Strengthened Glass
Vật liệu đóng góiEVAEVAEVA
Mặt sau2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass2.0 mm (0.08 inches), Heat Strengthened Glass
Khung30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy30 mm( 1.18 inches) Anodized Aluminium Alloy
Hộp đấu nốiIP 68 ratedIP 68 ratedIP 68 rated
Dây cápPhotovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Photovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Photovoltaic Technology Cable 4.0mm2 (0.006 inches2)
Portrait: N 140mm/P 285mm (5.51/11.22 inches)
Landscape: N 1400mm/P 1400mm (55.12/55.12 inches)
Đấu nốiTrina TS4Trina TS4Trina TS4
Hiệu số nhiệt độ
NMOT(Nhiệt độ hoạt động của mô-đun)41°C (±3°C)41°C (±3°C)41°C (±3°C)
Hiệu số nhiệt độ Pmax– 0.35%/°C– 0.35%/°C– 0.35%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc– 0.25%/°C– 0.25%/°C– 0.25%/°C
Hiệu số nhiệt độ Isc0.04%/°C0.04%/°C0.04%/°C
Giới hạn tối đa
Nhiệt độ hoạt động-40~+85°C-40~+85°C-40~+85°C
Điện áp tối đa của chuỗi1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
1500V DC (IEC)
1500V DC (UL)
Dòng điện của cầu chì20A20A20A

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Trina Solar

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: