Pin JKM 380-400Wp

Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

-Higher output power

– Lower LCOE

-Less shading and Lower resistive loss

-Better mechanical loading tolerance

JKM380M-72
THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
TYPESTCNOCT
Công suất tối đa(Pmax) [W]380Wp286Wp
Điện áp cực đại (Vmp) [V]40.5V38.6V
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.39A7.42A
Điện áp hở mạch Voc) [V]48.9V47.5V
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]9.75A7.88A
Hiệu suất tối đa [%]19.16%
Loại CellMono PERC 158.75×158.75mmMono PERC 158.75×158.75mm
Cân nặng22.5kg (4.6lbs)22.5kg (4.6lbs)
Kích thước1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)
Kích thước mặt cắt cáp 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL) 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL)
Số lượng Cell72(6×12)72(6×12)
Bảo vệIP68IP68
Mặt kính trước3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực
Dây cápTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mmTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mm
THÔNG SỐ BAO BÌTHÔNG SỐ BAO BÌ
Điện áp chuỗi pin tối đa [VDC]1000/1500V DC1000/1500V DC
Nhiệt độ hoạt động (°C)-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện tối đa cầu chì  (A)20A20A
Sức tải trọng0-+3%0-+3%
Nhiệt độ Cell hoạt động (NMOT)45±2″C45±2″C
Hiệu số nhiệt độ Pmax(%/°C)-0.37%/°C-0.37%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc(%/°C)-0.29%/°C-0.29%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc(%/°C)+0.048/°C+0.048/°C

JKM385M-72
THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
TYPESTCNOCT
Công suất tối đa(Pmax) [W]385Wp290Wp
Điện áp cực đại (Vmp) [V]40.8V38.8V
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.44A7.48A
Điện áp hở mạch Voc) [V]49.1V47.7V
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]9.92A7.95A
Hiệu suất tối đa [%]19.42%
Loại CellMono PERC 158.75×158.75mmMono PERC 158.75×158.75mm
Cân nặng22.5kg (4.6lbs)22.5kg (4.6lbs)
Kích thước1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)
Kích thước mặt cắt cáp 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL) 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL)
Số lượng Cell72(6×12)72(6×12)
Bảo vệIP68IP68
Mặt kính trước3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực
Dây cápTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mmTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mm
THÔNG SỐ BAO BÌTHÔNG SỐ BAO BÌ
Điện áp chuỗi pin tối đa [VDC]1000/1500V DC1000/1500V DC
Nhiệt độ hoạt động (°C)-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện tối đa cầu chì  (A)20A20A
Sức tải trọng0-+3%0-+3%
Nhiệt độ Cell hoạt động (NMOT)45±2″C45±2″C
Hiệu số nhiệt độ Pmax(%/°C)-0.37%/°C-0.37%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc(%/°C)-0.29%/°C-0.29%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc(%/°C)+0.048/°C+0.048/°C

JKM390M-72
THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
TYPESTCNOCT
Công suất tối đa(Pmax) [W]390Wp294Wp
Điện áp cực đại (Vmp) [V]41.1V39.1V
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.49A7.54A
Điện áp hở mạch Voc) [V]49.3V48.0V
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]10.12A8.02A
Hiệu suất tối đa [%]19.67%
Loại CellMono PERC 158.75×158.75mmMono PERC 158.75×158.75mm
Cân nặng22.5kg (4.6lbs)22.5kg (4.6lbs)
Kích thước1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)
Kích thước mặt cắt cáp 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL) 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL)
Số lượng Cell72(6×12)72(6×12)
Bảo vệIP68IP68
Mặt kính trước3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực
Dây cápTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mmTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mm
THÔNG SỐ BAO BÌTHÔNG SỐ BAO BÌ
Điện áp chuỗi pin tối đa [VDC]1000/1500V DC1000/1500V DC
Nhiệt độ hoạt động (°C)-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện tối đa cầu chì  (A)20A20A
Sức tải trọng0-+3%0-+3%
Nhiệt độ Cell hoạt động (NMOT)45±2″C45±2″C
Hiệu số nhiệt độ Pmax(%/°C)-0.37%/°C-0.37%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc(%/°C)-0.29%/°C-0.29%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc(%/°C)+0.048/°C+0.048/°C

JKM395M-72
THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
TYPESTCNOCT
Công suất tối đa(Pmax) [W]395Wp298Wp
Điện áp cực đại (Vmp) [V]41.4V39.3V
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.55A7.60A
Điện áp hở mạch Voc) [V]49.5V48.2V
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]10.23A8.09A
Hiệu suất tối đa [%]19.78%
Loại CellMono PERC 158.75×158.75mmMono PERC 158.75×158.75mm
Cân nặng22.5kg (4.6lbs)22.5kg (4.6lbs)
Kích thước1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)
Kích thước mặt cắt cáp 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL) 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL)
Số lượng Cell72(6×12)72(6×12)
Bảo vệIP68IP68
Mặt kính trước3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực
Dây cápTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mmTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mm
THÔNG SỐ BAO BÌTHÔNG SỐ BAO BÌ
Điện áp chuỗi pin tối đa [VDC]1000/1500V DC1000/1500V DC
Nhiệt độ hoạt động (°C)-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện tối đa cầu chì  (A)20A20A
Sức tải trọng0-+3%0-+3%
Nhiệt độ Cell hoạt động (NMOT)45±2″C45±2″C
Hiệu số nhiệt độ Pmax(%/°C)-0.37%/°C-0.37%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc(%/°C)-0.29%/°C-0.29%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc(%/°C)+0.048/°C+0.048/°C

JKM400M-72
THÔNG SỐ TẤM PIN  (STC)THÔNG SỐ TẤM PIN  (NOCT)
TYPESTCNOCT
Công suất tối đa(Pmax) [W]400Wp302Wp
Điện áp cực đại (Vmp) [V]41.7V39.6V
Dòng điện cực đại (lmp) [A]9.60A7.66A
Điện áp hở mạch Voc) [V]49.8V48.5V
Dòng điện hở mạch (lsc) [A]10.36A8.16A
Hiệu suất tối đa [%]20.17%
Loại CellMono PERC 158.75×158.75mmMono PERC 158.75×158.75mm
Cân nặng22.5kg (4.6lbs)22.5kg (4.6lbs)
Kích thước1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)1665×1002×35mm(65.55×39.45×1.38 inch)
Kích thước mặt cắt cáp 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL) 4mm2 (IEC)   ,    12 AWG(UL)
Số lượng Cell72(6×12)72(6×12)
Bảo vệIP68IP68
Mặt kính trước3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực3.2mm,,Lớp phủ chống phản xạ, Truyền cao, sắt thấp, kính cường lực
Dây cápTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mmTÜV 1×4.0mm,  Chiều dài 900mm
THÔNG SỐ BAO BÌTHÔNG SỐ BAO BÌ
Điện áp chuỗi pin tối đa [VDC]1000/1500V DC1000/1500V DC
Nhiệt độ hoạt động (°C)-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện tối đa cầu chì  (A)20A20A
Sức tải trọng0-+3%0-+3%
Nhiệt độ Cell hoạt động (NMOT)45±2″C45±2″C
Hiệu số nhiệt độ Pmax(%/°C)-0.37%/°C-0.37%/°C
Hiệu số nhiệt độ Voc(%/°C)-0.29%/°C-0.29%/°C
Hiệu số nhiệt độ lsc(%/°C)+0.048/°C+0.048/°C

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Jinko Solar

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: