Pin Q-Cell 375-395Wp

Assembled with 11BB PERC cells, the half-cell configuration of the modules offers the advantages of higher power output , reduced shading effect on the energy generation geberatuib , lower risk if hit soit as well as enhabced tolerance for mechaniucal

Mô tả

ĐIỂM NỔI BẬT

-Higher output power

– Lower LCOE

-Less shading and Lower resistive loss

-Better mechanical loading tolerance

THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC)THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC)THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC)THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC)THÔNG SỐ TẤM PIN ( STC)
TYPE
Công suất cực đại (Pmpp) [W]375380385390395
Dòng điện hở mạch (Isc) [A]10.6210.6510.6810.7110.74
Điện áp hở mạch (Voc) [V]44.9644.9945.0345.0645.1
Dòng điện cực đại (Imp) [A]10.0610.1410.210.2610.32
Điện áp cực đại Vmp) [V]37.1837.4637.7438.0138.29
Hiệu số công suất [%]>=19.8>=20.1>=20.3>=20.6>=20.8
THÔNG SỐ TẤM PIN KHI HOẠT ĐỘNG MÔI TRƯỜNG NGOÀI TRỜI , NMOT2
Công suất cực đại (Pmpp) [W]280.8284.6288.3292295.8
Dòng điện hở mạch (Isc) [A]8.558.588.68.638.65
Điện áp hở mạch (Voc) [V]42.3942.4342.4642.542.53
Dòng điện cực đại (Imp) [A]7.937.998.048.098.14
Điện áp cực đại Vmp) [V]35.3935.6435.8736.1136.34
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước1840mm × 1030mm × 32mm (including frame)1840mm × 1030mm × 32mm (including frame)1840mm × 1030mm × 32mm (including frame)1840mm × 1030mm × 32mm (including frame)1840mm × 1030mm × 32mm (including frame)
Cân nặng19.5kg19.5kg19.5kg19.5kg19.5kg
Mặt trước kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 2.8mm kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 2.8mm kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 2.8mm kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 2.8mm kính cường lực nhiệt trước với công nghệ chống phản xạ 2.8mm
Mặt sauComposite filmComposite filmComposite filmComposite filmComposite film
KhungBlack anodised aluminiumBlack anodised aluminiumBlack anodised aluminiumBlack anodised aluminiumBlack anodised aluminium
Cell6 × 22 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells6 × 22 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells6 × 22 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells6 × 22 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells6 × 22 monocrystalline Q.ANTUM solar half cells
Hộp đấu nối53-101 mm × 32-60 mm × 15-18 mm
Lớp bảo vệ  IP67, with bypass diodes
53-101 mm × 32-60 mm × 15-18 mm
Lớp bảo vệ  IP67, with bypass diodes
53-101 mm × 32-60 mm × 15-18 mm
Lớp bảo vệ  IP67, with bypass diodes
53-101 mm × 32-60 mm × 15-18 mm
Lớp bảo vệ  IP67, with bypass diodes
53-101 mm × 32-60 mm × 15-18 mm
Lớp bảo vệ  IP67, with bypass diodes
Dây cáp4mm² Solar cable; (+) ≥1200mm, (−) ≥1200mm4mm² Solar cable; (+) ≥1200mm, (−) ≥1200mm4mm² Solar cable; (+) ≥1200mm, (−) ≥1200mm4mm² Solar cable; (+) ≥1200mm, (−) ≥1200mm4mm² Solar cable; (+) ≥1200mm, (−) ≥1200mm
Đấu nốiStäubli MC4; IP68Stäubli MC4; IP68Stäubli MC4; IP68Stäubli MC4; IP68Stäubli MC4; IP68
ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNHĐIỀU KIỆN VẬN HÀNHĐIỀU KIỆN VẬN HÀNHĐIỀU KIỆN VẬN HÀNHĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH
Điện áp tối đa của chuỗi pin  [VDC]10001000100010001000
Nhiệt độ hoạt động-40 c-+85  c-40 c-+85  c-40 c-+85  c-40 c-+85  c-40 c-+85  c
Dòng điện trong cầu chì [A]2020202020
Tải tối đa trong thiết kế  đẩy và kéo [Pa]4000/26604000/26604000/26604000/26604000/2660
Tải tối đa kiểm tra đẩy và kéo [Pa]6000/40006000/40006000/40006000/40006000/4000
Phân loại mô-đun PVClass IIClass IIClass IIClass IIClass II
Fire Rating based on ANSI / UL 61730C/TYPE 2C/TYPE 2C/TYPE 2C/TYPE 2C/TYPE 2
Nhiệt độ hoạt động cho phép-40°C – +85°C-40°C – +85°C-40°C – +85°C-40°C – +85°C-40°C – +85°C
Hiệu suất công suất
Hệ số nhiệt độ Isc+0.04+0.04+0.04+0.04+0.04
Hệ số nhiệt độ  Pmpp−0.35−0.35−0.35−0.35−0.35
Hệ số nhiệt độ Voc−0.27−0.27−0.27−0.27−0.27
Nhiệt độ hoạt động của mô-đun43±343±343±343±343±3

Đang cập nhập…

Năng lượng mặt trời

Đang cập nhập…

Đang cập nhập…

Thông tin bổ sung

Hãng sản xuất

Q Cell Solar

Xuất xứ

Trung Quốc

You've just added this product to the cart: